Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 449
Dầu nhớt lít 0.050 0 0
Điện năng kWh 0.130 3,007 390 - Thời gian: 20...
Xăng lít 7.500 0 0
Vật liệu khác % 15.000 3 58
Nhân công (NC) 47,650
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.084 397,000 33,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.036 397,302 14,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,650
Xe chuyên dùng ca 0.036 0 0
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.072 9,630 693 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị đ... hản ứng Romdas ca 0.036 82,140 2,957 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 51,750