Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,680
K2BrO4 gam 4.000 0 0
Phenonphtalein hộp 0.200 0 0
Axit nitric ... gam 0.020 0 0
Cồn (C2H5OH) lít 0.100 0 0
Nước cất lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 1.200 3,007 3,608 - Thời gian: 20...
Bạc Nitrat (... gam 2.000 0 0
Giấy lọc hộp 0.100 0 0
Vật liệu khác % 2.000 36 72
Nhân công (NC) 193,883
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.488 397,302 193,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,520
Tủ hút khí độc ca 0.500 11,041 5,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 203,084