Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 1.000 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 42.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 12,938,959
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 17.050 397,000 6,768,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.530 397,302 6,170,109 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,692
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.150 14,767 46,516 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.450 147,059 66,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,051,652