Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,817
Khay men cái 0.005 0 0
Amoni hydrox... kg 0.100 0 0
Điện năng kWh 8.410 3,007 25,288 - Thời gian: 20...
Nhiệt kế cái 0.005 0 0
Nước cất lít 2.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 252 2,528
Nhân công (NC) 166,867
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.420 397,302 166,867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,481
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.313 6,521 2,041 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.010 9,287 92 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 208,166