Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,819
Natri flouru... gam 5.000 0 0
Axit axetic ... lít 0.010 0 0
Xylenola dacam gam 0.100 0 0
Kẽm axetat (... gam 2.000 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Nước cất lít 0.500 0 0
Điện năng kWh 0.550 3,007 1,653 - Thời gian: 20...
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Natri hydrox... kg 0.030 0 0
Axit clohydr... lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 10.000 16 165
Nhân công (NC) 121,574
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.306 397,302 121,574 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 407
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.188 2,168 407 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 123,801