Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,432
Clorua bari ... kg 0.030 0 0
Bạc Nitrat (... gam 0.010 0 0
Axit clohydr... lít 0.100 0 0
Điện năng kWh 7.640 3,007 22,973 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.000 0 0
Giấy lọc hộp 0.100 0 0
Vật liệu khác % 2.000 229 459
Nhân công (NC) 283,276
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.713 397,302 283,276 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,869
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.500 7,155 3,577 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.500 12,795 6,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tủ hút khí độc ca 0.500 11,041 5,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.031 10,054 311 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.031 2,168 67 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.500 9,287 4,643 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.031 11,348 351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 327,579