Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,150
Nước cất lít 1.000 0 0
Điện năng kWh 8.200 3,007 24,657 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 246 493
Nhân công (NC) 198,651
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500 397,302 198,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,470
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.010 2,168 21 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.010 10,054 100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 235,272