Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 1.000 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 60.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 18,633,910
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 24.880 397,000 9,877,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.040 397,302 8,756,550 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 146,288
Máy thủy b... y bình điện tử ca 4.230 14,767 62,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.570 147,059 83,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,780,198