Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 42,631
Giấy ráp tờ 4.000 10,000 40,000 - Thời gian: 20...
Dung dịch ti... lít 1.000 0 0
Đá mài viên 2.000 0 0
Điện năng kWh 0.200 3,007 601 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 406 2,030
Nhân công (NC) 173,528
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.131 397,302 52,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.306 397,000 121,482 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,050
Máy thí ng... y đo vạn năng ca 0.300 120,292 36,087 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.100 9,630 963 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 253,210