Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho mối nối sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,021
Xi măng PCB30 kg 3.506 2,000 7,012 Thành phố Hà Nội...
Amiăng kg 1.500 0 0
Củi đun kg 0.908 0 0
Dây đay kg 1.134 0 0
Xăng kg 0.227 22,070 5,009 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.671 0 0
Nhân công (NC) 424,559
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.160 366,000 424,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 436,581