Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,526
Khay men cái 0.020 0 0
Điện năng kWh 2.880 3,007 8,660 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 86 866
Nhân công (NC) 452,924
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.140 397,302 452,924 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,232
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.077 6,521 502 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nén một trục ca 3.600 15,203 54,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 517,684