Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 32,382
Axit clohydr... lít 0.080 0 0
Natri Cacbon... kg 0.050 0 0
Điện năng kWh 9.790 3,007 29,438 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.400 0 0
Giấy lọc hộp 3.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 294 2,943
Nhân công (NC) 504,177
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.269 397,302 504,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,490
Máy, thiết... Chén bạch kim ca 0.500 19,169 9,584 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.500 7,155 3,577 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.500 12,795 6,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.500 9,287 13,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 570,049