Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đĩa từ cái 1.000 0 0
Phiến điện t... cái 24.000 0 0
Dầu thủy lực lít 5.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 13,627,480
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 34.300 397,302 13,627,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,501,765
Kính phóng... g đại đo lường ca 5.460 2,888 15,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... y đo chuyển vị ca 5.460 47,093 257,127 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 2.730 9,630 26,289 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục ô... sức nâng: 5 T ca 0.569 1,818,522 1,034,739 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... gia tải - 20 T ca 5.460 30,740 167,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,129,245