Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 35.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 98,718,572
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 185.480 397,302 73,691,692 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 63.040 397,000 25,026,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,348,416
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.880 14,767 42,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 29.280 147,059 4,305,887 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 103,066,988