Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 865,191
Xi măng PCB40 kg 273.035 2,000 546,070 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.529 584,000 308,819 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.871 0 0
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,566 8,566
Nhân công (NC) 578,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.580 366,000 578,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 254,778
Cổng trục ... sức nâng: 60T ca 0.026 2,138,485 55,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.240 22,211 5,330 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe bơm bê ... suất: 50 m3/h ca 0.035 3,919,718 137,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.160 354,105 56,656 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,698,249