Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 điểm đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,500
Giấy ráp tờ 1.000 10,000 10,000 - Thời gian: 20...
Đá mài viên 0.100 0 0
Phiến điện t... cái 1.333 0 0
Keo dính chu... hộp 0.250 0 0
Axeton lít 0.200 0 0
Vật liệu khác % 5.000 100 500
Nhân công (NC) 242,330
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.530 397,302 210,570 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.080 397,000 31,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,687
Máy phát đ... phát điện 5KW ca 0.040 0 0
Máy bộ đàm ca 0.160 289 46 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo ứng... g suất điện tử ca 1.430 4,375 6,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.040 9,630 385 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 259,518