Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 151,492
Cốc thủy tin... cái 0.040 0 0
Phễu thủy tinh cái 0.040 0 0
Điện năng kWh 45.800 3,007 137,720 - Thời gian: 20...
Ống lấy mẫu cái 0.080 0 0
Khay men cái 0.020 0 0
Vật liệu khác % 10.000 1,377 13,772
Nhân công (NC) 13,905,592
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 35.000 397,302 13,905,592 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,663,646
Máy, thiết... Máy nén 3 trục ca 4.290 569,293 2,442,266 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 16.000 10,054 160,864 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 9.140 6,621 60,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,720,731