Công tác bê tông đúc sẵn và sản xuất cấu kiện bê tông
Công tác bê tông đúc sẵn và sản xuất cấu kiện bê tông - MÃ HIỆU: AG
Tên chương | Công tác bê tông đúc sẵn và sản xuất cấu kiện bê tông | |||
Thuộc định mức | 12-BXD - Định mức 12 - Phần xây dựng | Số lượng công việc | 261 |
- Định mức sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn chỉ áp dụng cho các cấu kiện sản xuất tại hiện trường và được định mức cho ba nhóm công việc sau:
+ Đổ bê tông.
+ Gia công, lắp dựng cốt thép.
+ Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn.
- Công tác đổ bê tông các cấu kiện đúc sẵn được định mức theo phương thức sản xuất, cung cấp vữa (bằng máy trộn vữa, hệ thống trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung) và biện pháp thi công phổ biến (bằng thủ công, bằng cần cẩu, bằng máy bơm bê tông).
- Công tác đổ bê tông các cấu kiện đúc sẵn bằng thủ công được định mức cho vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn trại hiện trường. Trường hợp đổ bằng thủ công, trong đó vữa bê tông sản xuất bằng trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm thì hao phí nhân công nhân hệ số 0,6 và không tính hao phí máy trộn.
- Công việc gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn (gồm ván khuôn gỗ, ván khuôn kim loại) được tính cho 1m2 mặt bê tông cấu kiện cần sử dụng ván khuôn.
Công tác thuộc chương
- AG.11112- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11113- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11114- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11115- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11116- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11117- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11122- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11123- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11124- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11125- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11126- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11127- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11212- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11213- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11214- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11215- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11216- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11217- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11312- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11313- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11314- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11315- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11316- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11317- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11322- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11323- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11324- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11325- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11326- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11327- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11412- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11413- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11414- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11415- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11416- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11417- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11422- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11423- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11424- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11425- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11426- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11427- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11432- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11433- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11434- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11435- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11436- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11437- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11442- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11443- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11444- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11445- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11446- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11447- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11452- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11453- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11454- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11455- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11456- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11457- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11512- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11513- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11514- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11515- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11516- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11517- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11612- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11613- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11614- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11615- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11616- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11617- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11622- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11623- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11624- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11625- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11626- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11627- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11812- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11813- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11814- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11815- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11816- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11817- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11822- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11823- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11824- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11825- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11826- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11827- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11832- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11833- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11834- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11835- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11836- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11837- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11912- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11913- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11914- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11915- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11916- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11917- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11922- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11923- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11924- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11925- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11926- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11927- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.11932- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 150
- AG.11933- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 200
- AG.11934- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 250
- AG.11935- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 300
- AG.11936- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 350
- AG.11937- Đổ bê tông đúc sẵn b..., mác 400
- AG.12212- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 150
- AG.12213- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 200
- AG.12214- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 250
- AG.12215- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 300
- AG.12216- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 350
- AG.12217- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 400
- AG.12222- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 150
- AG.12223- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 200
- AG.12224- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 250
- AG.12225- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 300
- AG.12226- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 350
- AG.12227- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 400
- AG.12232- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 150
- AG.12233- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 200
- AG.12234- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 250
- AG.12235- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 300
- AG.12236- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 350
- AG.12237- Bê tông dầm cầu đổ b..., mác 400
- AG.13111- Công tác gia công, l...h <= 10mm
- AG.13121- Công tác gia công, l...h <= 18mm
- AG.13131- Công tác gia công, l...nh > 18mm
- AG.13211- Công tác gia công, l...h <= 10mm
- AG.13221- Công tác gia công, l...nh > 10mm
- AG.13231- Công tác gia công, l..., con sơn
- AG.13311- Công tác gia công, l...h <= 10mm
- AG.13321- Công tác gia công, l...h <= 18mm
- AG.13331- Công tác gia công, l...nh > 18mm
- AG.13421- Công tác gia công, l...h <= 18mm
- AG.13431- Công tác gia công, l...nh > 18mm
- AG.13511- Công tác gia công, l..., kéo sau
- AG.13512- Công tác gia công, l...kéo trước
- AG.13531- Lắp neo cáp dự ứng l...ự ứng lực
- AG.13551- Cáp thép dự ứng lực ...éo trước)
- AG.13610- Cốt thép thùng chìm,...p <= 10mm
- AG.13620- Cốt thép thùng chìm,...p <= 18mm
- AG.13630- Cốt thép thùng chìm,...ép > 18mm
- AG.13710- Cốt thép khối chắn s...p <= 10mm
- AG.13720- Cốt thép khối chắn s...p <= 18mm
- AG.13730- Cốt thép khối chắn s...ép > 18mm
- AG.21111- Lắp dựng tấm tường 3..., mác 100
- AG.21121- Lắp dựng tấm tường 3..., mác 100
- AG.21131- Lắp dựng tấm tường 3..., mác 100
- AG.21211- Lắp dựng tấm sàn 3D-..., mác 100
- AG.21221- Lắp dựng tấm sàn 3D-..., mác 100
- AG.21231- Lắp dựng tấm sàn 3D-..., mác 100
- AG.21311- Lắp dựng tấm mái ngh..., mác 100
- AG.21321- Lắp dựng tấm mái ngh..., mác 100
- AG.21331- Lắp dựng tấm mái ngh..., mác 100
- AG.22110- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 150
- AG.22120- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 150
- AG.22130- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 150
- AG.22140- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 150
- AG.22210- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22220- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22230- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22240- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22310- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22320- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22330- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22340- Lắp dựng tấm V - 3D ..., mác 200
- AG.22410- Lắp dựng lưới thép V...cầu thang
- AG.22511- Lắp dựng tấm sàn C-D...ao <= 16m
- AG.22512- Lắp dựng tấm sàn C-D...ao <= 50m
- AG.22513- Lắp dựng tấm sàn C-D...cao > 50m
- AG.31111- Công tác gia công, l...ôn pa nen
- AG.31121- Công tác gia công, l... cọc, cột
- AG.31211- Công tác gia công, l...n xà, dầm
- AG.31311- Công tác gia công, l... tấm chớp
- AG.32111- Công tác gia công, l..., dầm bản
- AG.32121- Công tác gia công, l... chữ T, I
- AG.32131- Công tác gia công, l..., dầm hộp
- AG.32211- Công tác gia công, l...kiện khác
- AG.32311- Công tác gia công, l...uôn panen
- AG.32321- Công tác gia công, l... cọc, cột
- AG.32511- Công tác gia công, l... tấm chớp
- AG.41111- Lắp dựng cấu kiện bê...= 2,5 tấn
- AG.41121- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 5 tấn
- AG.41131- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 7 tấn
- AG.41141- Lắp dựng cấu kiện bê...n > 7 tấn
- AG.41211- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 1 tấn
- AG.41221- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 3 tấn
- AG.41231- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 5 tấn
- AG.41311- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 3 tấn
- AG.41321- Lắp dựng cấu kiện bê...n > 3 tấn
- AG.41411- Lắp dựng cấu kiện bê..., tấm đan
- AG.41511- Lắp dựng cấu kiện bê...n, pa nen
- AG.41521- Lắp dựng cấu kiện bê..., tấm mái
- AG.41531- Lắp dựng cấu kiện bê...máng nước
- AG.41541- Lắp dựng cấu kiện bê..., mái hắt
- AG.41610- Lắp đặt cấu kiện bê ...g cần cẩu
- AG.42111- Lắp các loại cấu kiệ...g <= 25kg
- AG.42112- Lắp các loại cấu kiệ...g <= 35kg
- AG.42113- Lắp các loại cấu kiệ...g <= 50kg
- AG.42114- Lắp các loại cấu kiệ...g <= 75kg
- AG.42115- Lắp các loại cấu kiệ... <= 100kg
- AG.52110- Lao lắp dầm cầu bằng... L <= 22m
- AG.52120- Lao lắp dầm cầu bằng... L <= 33m
- AG.52130- Lao lắp dầm cầu bằng... L <= 40m
- AG.52210- Di chuyển dầm cầu bê... L <= 22m
- AG.52220- Di chuyển dầm cầu bê... L <= 33m
- AG.52230- Di chuyển dầm cầu bê... L <= 40m
- AG.52311- Lắp cấu kiện bê tông... <= 10tấn
- AG.52312- Lắp cấu kiện bê tông... <= 15tấn
- AG.52313- Lắp cấu kiện bê tông...n > 15tấn
- AG.52321- Lắp cấu kiện bê tông... <= 15tấn
- AG.52322- Lắp cấu kiện bê tông...n > 15tấn
- AG.52331- Lắp cấu kiện bê tông... <= 10tấn
- AG.52332- Lắp cấu kiện bê tông...n > 10tấn
- AG.52411- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 10tấn
- AG.52412- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 15tấn
- AG.52413- Lắp dựng cấu kiện bê...n > 15tấn
- AG.52421- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 15tấn
- AG.52422- Lắp dựng cấu kiện bê...n > 15tấn
- AG.52431- Lắp dựng cấu kiện bê... <= 10tấn
- AG.52432- Lắp dựng cấu kiện bê...n > 10tấn
- AG.52510- Lắp dựng dầm bản cầu... trên cạn
- AG.52520- Lắp dựng dầm bản cầu...dưới nước
- AG.52610- Lắp dựng dầm cầu I (... trên cạn
- AG.52620- Lắp dựng dầm cầu I (...dưới nước
- AG.52710- Lắp dựng dầm cầu Sup... trên cạn
- AG.52720- Lắp dựng dầm cầu Sup...dưới nước
- AG.52810- Lắp dựng dầm cầu Sup... trên cạn
- AG.53310- Nâng hạ dầm cầu bằng...= L < 28m
- AG.53320- Nâng hạ dầm cầu bằng...= L < 35m
- AG.53330- Nâng hạ dầm cầu bằng...= L < 40m
- AG.53410- Vận chuyển dầm cầu b...= L < 28m
- AG.53420- Vận chuyển dầm cầu b...= L < 35m
- AG.53430- Vận chuyển dầm cầu b...= L < 40m
- AG.61110- Lắp khối chắn sóng c... <= 10tấn
- AG.61120- Lắp khối chắn sóng c... <= 20tấn
- AG.61130- Lắp khối chắn sóng c... <= 30tấn
- AG.61210- Lắp khối chắn sóng c... <= 10tấn
- AG.61220- Lắp khối chắn sóng c... <= 20tấn
- AG.61230- Lắp khối chắn sóng c... <= 30tấn
- AG.62110- Lắp đặt thùng chìm v...= 200 tấn
- AG.62120- Lắp đặt thùng chìm v...= 300 tấn
- AG.62130- Lắp đặt thùng chìm v...> 300 tấn
- AG.62210- Vận chuyển và lắp rù...ào vị trí
- AG.64110- Bốc xếp, vận chuyển ... <= 10tấn
- AG.64120- Bốc xếp, vận chuyển ... <= 20tấn
- AG.64130- Bốc xếp, vận chuyển ... <= 30tấn
- AG.64210- Bốc xếp, vận chuyển ... <= 10tấn
- AG.64220- Bốc xếp, vận chuyển ... <= 20tấn
- AG.64230- Bốc xếp, vận chuyển ... <= 30tấn
- AG.64510- Vận chuyển tiếp 1000... <= 10tấn
- AG.64520- Vận chuyển tiếp 1000... <= 20tấn
- AG.64530- Vận chuyển tiếp 1000... <= 30tấn