Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 39,312
Gỗ chèn m3 0.005 0 0
Sắt đệm kg 0.500 0 0
Que hàn kg 0.720 52,000 37,440 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 374 1,872
Nhân công (NC) 35,757
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.090 397,302 35,757 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 130,902
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.180 501,176 90,211 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.018 2,260,576 40,690 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 205,971