Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 312,000
Que hàn kg 6.000 52,000 312,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 3,845,889
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.680 397,302 3,845,889 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,919,277
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.840 501,176 922,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 1.840 899,088 1,654,321 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.081 2,508,998 203,228 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ng tải: 1000 T ca 0.081 1,723,004 139,563 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 250 CV ca 0.023 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,077,167