Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 6.700 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 9,455,802
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.800 397,302 9,455,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,784,542
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 3.100 414,493 1,284,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.750 1,678,034 1,258,525 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 3.100 429,130 1,330,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 4.200 332,406 1,396,105 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.350 398,837 139,592 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.140 2,508,998 351,259 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 2.800 370,493 1,037,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 1.150 130,178 149,704 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 6.500 436,422 2,836,743 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,240,345