Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 435,996
Que hàn kg 5.083 52,000 264,316 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 2,668,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.290 366,000 2,668,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 689,223
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.210 358,492 75,283 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.225 501,176 613,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,793,359