Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,088,458
Xi măng PCB40 kg 383.670 2,000 767,340 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.510 584,000 298,132 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.840 0 0
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 10,671 21,342
Nhân công (NC) 750,299
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.050 366,000 750,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,539
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,940,297