Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,000
Xà nẹp bộ 1.000 0 0
Que hàn kg 1.000 52,000 52,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,601,129
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.030 397,302 1,601,129 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 898,094
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.270 501,176 135,317 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.050 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.250 2,508,998 627,249 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.250 542,108 135,527 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,551,223