Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 395,865
Que hàn kg 4.820 52,000 250,640 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,198,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.740 366,000 3,198,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 618,675
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.120 501,176 561,317 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,213,380