Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,000,574
Xi măng PCB40 kg 346.115 2,000 692,230 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.517 584,000 301,694 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.852 0 0
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 9,955 4,977
Nhân công (NC) 552,660
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.510 366,000 552,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 71,440
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.095 354,105 33,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,624,674