Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 65,635
Gỗ hộp m3 0.005 0 0
Gỗ ván m3 0.005 0 0
Thép hình kg 0.210 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.061 0 0
Tấm lưới nối... m 1.840 0 0
Tấm sàn D15 m2 1.060 0 0
Xi măng PCB30 kg 21.180 2,000 42,360 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.037 584,000 21,549 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.061 0 0
Nước lít 13.896 9 125 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 640 1,600
Nhân công (NC) 439,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.200 366,000 439,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,289
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.004 354,105 1,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.015 397,896 5,968 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.008 613,114 4,904 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 517,125