Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,363
Oxy chai 0.029 0 0
Khí gas kg 0.058 0 0
Thép tấm kg 0.354 25,000 8,850 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 0.487 0 0
Que hàn kg 0.210 52,000 10,920 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 197 593
Nhân công (NC) 273,055
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.630 433,421 273,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 36,975
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.020 398,837 7,976 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.055 501,176 27,564 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.004 358,492 1,433 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 330,393