Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 949,446
Xi măng PCB40 kg 317.695 2,000 635,390 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.855 0 0
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,400 9,400
Nhân công (NC) 907,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.480 366,000 907,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 319,006
Cổng trục ... sức nâng: 60T ca 0.036 2,138,485 76,985 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.330 22,211 7,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe bơm bê ... suất: 50 m3/h ca 0.040 3,919,718 156,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.220 354,105 77,903 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,176,133