Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 156,000
Xà nẹp bộ 1.000 0 0
Que hàn kg 3.000 52,000 156,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 3,845,889
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.680 397,302 3,845,889 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,993,739
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.920 501,176 461,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.920 899,088 827,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.403 2,508,998 1,011,126 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ng tải: 1000 T ca 0.403 1,723,004 694,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 250 CV ca 0.081 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,995,629