Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 422,320
Que hàn kg 4.820 52,000 250,640 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,458,699
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.450 366,000 3,458,699 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 721,140
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.210 501,176 606,422 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,602,160