Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,031,593
Xi măng PCB40 kg 361.340 2,000 722,680 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.508 584,000 296,964 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.837 0 0
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,213 10,213
Nhân công (NC) 830,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270 366,000 830,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 271,080
Cổng trục ... sức nâng: 60T ca 0.030 2,138,485 64,154 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.270 22,211 5,996 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe bơm bê ... suất: 50 m3/h ca 0.035 3,919,718 137,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,133,493