Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 89,547
Thép hộp m 0.018 0 0
Thép ống Fi ... m 0.069 0 0
Thép hình kg 0.200 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.088 0 0
Xi măng PCB30 kg 28.381 2,000 56,762 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.052 584,000 30,426 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.086 0 0
Nước lít 19.493 9 175 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 873 2,184
Nhân công (NC) 307,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.840 366,000 307,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,083
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.028 613,114 17,167 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.040 397,896 15,915 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 430,070