Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 973,287
Que hàn kg 1.220 52,000 63,440 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 34.540 25,000 863,500 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 13.950 0 0
Vật liệu khác % 5.000 9,269 46,347
Nhân công (NC) 10,266,300
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.840 397,302 10,266,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,399
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.340 501,176 170,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,409,986