Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 389,625
Que hàn kg 4.700 52,000 244,400 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 2,411,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.590 366,000 2,411,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 605,144
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.093 501,176 547,785 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,406,709