Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 104,000
Que hàn kg 2.000 52,000 104,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,601,129
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.030 397,302 1,601,129 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 464,165
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.500 501,176 250,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.020 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.070 2,508,998 175,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.070 542,108 37,947 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,169,295