Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 411,920
Que hàn kg 4.620 52,000 240,240 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 4,424,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090 366,000 4,424,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,180,718
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.127 501,176 1,066,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,017,578