Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nêm kích bộ 0.062 0 0
Nêm neo cáp bộ 3.977 0 0
Gỗ kê chèn m3 0.013 0 0
Đá cắt viên 4.810 0 0
Cáp thép kg 1,100.000 0 0
Oxy chai 3.082 0 0
Khí gas kg 6.084 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 6,826,381
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 15.750 433,421 6,826,381 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,384,190
Hệ kích nâ... thủy lực 3 kW) ca 0.280 480,359 134,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.093 2,282,900 212,309 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 2.800 370,493 1,037,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,210,572