Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 924,954
Xi măng PCB40 kg 305.515 2,000 611,030 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.527 584,000 307,651 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.868 0 0
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 9,203 4,601
Nhân công (NC) 645,965
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930 334,697 645,965 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,800
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,608,720