Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 136,500
Khí gas kg 0.600 0 0
Gỗ chèn m3 0.040 0 0
Oxy chai 0.300 0 0
Bu lông M20x200 cái 2.000 0 0
Sắt đệm kg 19.200 0 0
Que hàn kg 2.500 52,000 130,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 1,300 6,500
Nhân công (NC) 413,194
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.040 397,302 413,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 609,615
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.630 501,176 315,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.130 2,260,576 293,874 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,159,310