Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 844,609
Xi măng PCB40 kg 262.885 2,000 525,770 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.536 584,000 312,965 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.884 0 0
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 8,404 4,202
Nhân công (NC) 729,640
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.180 334,697 729,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,800
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,612,049