Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,135,430
Xi măng PCB40 kg 413.105 2,000 826,210 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.507 584,000 296,380 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.836 0 0
Nước lít 177.625 9 1,598 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.066 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,241 11,241
Nhân công (NC) 702,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.920 366,000 702,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 71,440
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.095 354,105 33,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,909,590