Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 108,118
Thép hình kg 0.210 0 0
Gỗ ván cầu c... m3 0.001 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.061 0 0
Xi măng PCB30 kg 36.410 2,000 72,820 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.056 584,000 32,470 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.091 0 0
Nước lít 21.230 9 191 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 1,054 2,637
Nhân công (NC) 559,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530 366,000 559,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,717
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.004 350,314 1,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.026 397,896 10,345 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.013 613,114 7,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 687,815