Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 505,637
Que hàn kg 6.931 52,000 360,412 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 1,420,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.880 366,000 1,420,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 858,084
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.140 358,492 50,188 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.612 501,176 807,895 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,783,801