Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 156,000
Xà nẹp bộ 1.000 0 0
Que hàn kg 3.000 52,000 156,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 3,206,232
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.070 397,302 3,206,232 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,468,827
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.800 501,176 400,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.070 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.350 2,508,998 878,149 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.350 542,108 189,737 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,831,060