Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 65,520
Khí gas kg 0.600 0 0
Gỗ chèn m3 0.005 0 0
Oxy chai 0.300 0 0
Bu lông M20x200 cái 4.000 0 0
Sắt đệm kg 2.600 0 0
Que hàn kg 1.200 52,000 62,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 624 3,120
Nhân công (NC) 194,678
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.490 397,302 194,678 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 285,987
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.300 501,176 150,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.060 2,260,576 135,634 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 546,185