Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 312,000
Que hàn kg 6.000 52,000 312,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 3,206,232
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.070 397,302 3,206,232 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,015,459
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.600 501,176 801,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.020 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.070 2,508,998 175,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.070 542,108 37,947 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,533,691