Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 54,980
Thép hộp m 0.018 0 0
Thép ống Fi ... m 0.069 0 0
Thép hình kg 0.200 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.088 0 0
Xi măng PCB30 kg 17.422 2,000 34,844 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.032 584,000 18,688 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.053 0 0
Nước lít 11.966 9 107 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 536 1,340
Nhân công (NC) 270,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.740 366,000 270,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,972
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.017 613,114 10,422 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.024 397,896 9,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 345,793