Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 104,000
Que hàn kg 2.000 52,000 104,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 969,418
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.440 397,302 969,418 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,046,375
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.575 501,176 288,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.575 899,088 516,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.057 2,508,998 143,012 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ng tải: 1000 T ca 0.057 1,723,004 98,211 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 250 CV ca 0.012 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,119,794