Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,135
Thép hộp 50x100 m 0.014 0 0
Thép hình kg 0.200 0 0
Thép ống Fi ... m 0.069 0 0
Tấm lưới nối... m 2.260 0 0
Tấm tường D10 m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.090 0 0
Xi măng PCB30 kg 11.679 2,000 23,358 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.027 584,000 15,709 Thành phố Hà Nội...
Đá 0,5x1 m3 0.044 0 0
Nước lít 9.843 9 88 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 391 978
Nhân công (NC) 292,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.800 366,000 292,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,541
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.014 613,114 8,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.020 397,896 7,957 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 349,476